Có 2 kết quả:

植物学家 zhí wù xué jiā ㄓˊ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ植物學家 zhí wù xué jiā ㄓˊ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

botanist

Từ điển Trung-Anh

botanist